Có 3 kết quả:
废水 fèi shuǐ ㄈㄟˋ ㄕㄨㄟˇ • 廢水 fèi shuǐ ㄈㄟˋ ㄕㄨㄟˇ • 沸水 fèi shuǐ ㄈㄟˋ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waste water
(2) drain water
(3) effluent
(2) drain water
(3) effluent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waste water
(2) drain water
(3) effluent
(2) drain water
(3) effluent
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
boiling water
Bình luận 0